Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L
Xem đánh giá
Liên hệ
(Đang cập nhật)
Nhượng Quyền Toàn Quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Cam kết hoàn vốn nhanh
Mô hình mới nhu cầu cao
- Mô tả
- Về Cabaxo
- Đánh giá
Camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C)
- HIKVISION DS-2CD1047G0-L(C) là dòng camera IP ColorVu Lite hỗ trợ hình ảnh màu sắc 24/7.
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: Color: Color: 0.001 Lux@(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light.
- Hỗ trợ ánh sáng trắng tầm xa 30 mét.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR.
- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Nguồn điện: 12VDC, PoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9° 4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1° |
Lens Mount | M12 |
Focus | Fixed |
Aperture | F1.0 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m 4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m |
Illuminator | |
Smart Supplement Light | Yes |
White Light Range | Up to 30 m |
Video | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440), 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 20 fps (2560 × 1440), 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPE |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host | Up to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception |
General | |
Camera Material | Aluminum alloy body |
Camera Dimension | Ø76.6 mm × 164.4 mm |
Camera Weight | Approx. 430g |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing) |
Web Client Language | English, Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
Firmware Version | V5.5.122 |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.4 A, max. 5 W PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W |
Power Supply | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, Class 3 |
Power Interface | Ø5.5 mm coaxial power plug |
Approval | |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011+A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |
🎁 Chuỗi Nhượng Quyền Cafe & Ăn Sáng Mang Đi CABAXO
CABAXO là thương hiệu được đăng ký bản quyền thương hiệu trực thuộc Công ty cổ phần TM Dịch Vụ Tâm Linh.
CABAXO ra đời nhằm đem lại cho quý khách hàng một ly cafe sáng chất lượng cùng bữa ăn sáng tinh gọn đầy đủ dinh dưỡng.
- Nguồn Cafe tại CABAXO được chọn lọc kỹ càng, chất lượng từ Cao Nguyên Việt Nam
- Bánh Mì được đặt tại lò bánh uy tín có tuổi đời trên 20 năm
- Xôi cùng các món ăn phụ được hệ thống Bếp của Dịch Vụ Tâm Linh chế biến kỹ, sạch, ngon từ nguồn nguyên liệu được kiểm định
- Hotline tư vấn: 0899.76.7575